誕生日会
たんじょうびかい「ĐẢN SANH NHẬT HỘI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Bữa tiệc sinh nhật

Bảng chia động từ của 誕生日会
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 誕生日会する/たんじょうびかいする |
Quá khứ (た) | 誕生日会した |
Phủ định (未然) | 誕生日会しない |
Lịch sự (丁寧) | 誕生日会します |
te (て) | 誕生日会して |
Khả năng (可能) | 誕生日会できる |
Thụ động (受身) | 誕生日会される |
Sai khiến (使役) | 誕生日会させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 誕生日会すられる |
Điều kiện (条件) | 誕生日会すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 誕生日会しろ |
Ý chí (意向) | 誕生日会しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 誕生日会するな |