誘引
ゆういん「DỤ DẪN」
☆ Danh từ
Làm giàn, vất ngọn
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự rủ rê; sự xui khiến; sự hấp dẫn

Bảng chia động từ của 誘引
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 誘引する/ゆういんする |
Quá khứ (た) | 誘引した |
Phủ định (未然) | 誘引しない |
Lịch sự (丁寧) | 誘引します |
te (て) | 誘引して |
Khả năng (可能) | 誘引できる |
Thụ động (受身) | 誘引される |
Sai khiến (使役) | 誘引させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 誘引すられる |
Điều kiện (条件) | 誘引すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 誘引しろ |
Ý chí (意向) | 誘引しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 誘引するな |
誘引 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 誘引
誘引紐 ゆういんひも
dây uốn cành
誘引テープ ゆういんテープ
băng dính uốn cành
誘引する ゆういんする
dẫn dụ.
誘引器具 ゆういんきぐ
thiết bị uốn cành
性誘引物質 せーゆーいんぶっしつ
chất dụ giới tính
誘引その他 ゆういんそのほか
dẫn dắt và các yếu tố khác.
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).