性誘引物質
せーゆーいんぶっしつ
Chất dụ giới tính
Chất hấp dẫn giới tính
性誘引物質 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 性誘引物質
異数性誘発物質 いすーせーゆーはつぶっしつ
chất gây lệch bội
誘引 ゆういん
sự rủ rê; sự xui khiến; sự hấp dẫn
毒性物質 どくせいぶっしつ
chất độc; chất độc hại
化学物質誘発性障害 かがくぶっしつゆーはつせーしょーがい
rối loạn do hóa chất gây ra
月経誘発物質 げっけーゆーはつぶっしつ
chất hình thành kinh nguyệt
引張り性質 ひっぱりせーしつ
tính chất kéo bền
誘引紐 ゆういんひも
dây uốn cành
誘引テープ ゆういんテープ
băng dính uốn cành