誘引テープ
ゆういんテープ
☆ Danh từ
Băng dính uốn cành
誘引テープ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 誘引テープ
誘引 ゆういん
sự rủ rê; sự xui khiến; sự hấp dẫn
誘引紐 ゆういんひも
dây uốn cành
誘引する ゆういんする
dẫn dụ.
誘引器具 ゆういんきぐ
thiết bị uốn cành
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong