誘惑
ゆうわく「DỤ HOẶC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự quyến rũ; sự lôi cuốn; sự cám dỗ
都市生活
の
誘惑
Sự quyến rũ của cuộc sống nơi đô thị

Từ đồng nghĩa của 誘惑
noun
Bảng chia động từ của 誘惑
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 誘惑する/ゆうわくする |
Quá khứ (た) | 誘惑した |
Phủ định (未然) | 誘惑しない |
Lịch sự (丁寧) | 誘惑します |
te (て) | 誘惑して |
Khả năng (可能) | 誘惑できる |
Thụ động (受身) | 誘惑される |
Sai khiến (使役) | 誘惑させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 誘惑すられる |
Điều kiện (条件) | 誘惑すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 誘惑しろ |
Ý chí (意向) | 誘惑しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 誘惑するな |