Kết quả tra cứu 誘惑に負ける
Các từ liên quan tới 誘惑に負ける
誘惑に負ける
ゆうわくにまける
◆ Thua, không chịu nổi, không chống nổi
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
◆ Bị cám dỗ

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 誘惑に負ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 誘惑に負ける/ゆうわくにまけるる |
Quá khứ (た) | 誘惑に負けた |
Phủ định (未然) | 誘惑に負けない |
Lịch sự (丁寧) | 誘惑に負けます |
te (て) | 誘惑に負けて |
Khả năng (可能) | 誘惑に負けられる |
Thụ động (受身) | 誘惑に負けられる |
Sai khiến (使役) | 誘惑に負けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 誘惑に負けられる |
Điều kiện (条件) | 誘惑に負ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 誘惑に負けいろ |
Ý chí (意向) | 誘惑に負けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 誘惑に負けるな |