誘惑に負ける
ゆうわくにまける
Thua, không chịu nổi, không chống nổi
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Bị cám dỗ

Bảng chia động từ của 誘惑に負ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 誘惑に負ける/ゆうわくにまけるる |
Quá khứ (た) | 誘惑に負けた |
Phủ định (未然) | 誘惑に負けない |
Lịch sự (丁寧) | 誘惑に負けます |
te (て) | 誘惑に負けて |
Khả năng (可能) | 誘惑に負けられる |
Thụ động (受身) | 誘惑に負けられる |
Sai khiến (使役) | 誘惑に負けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 誘惑に負けられる |
Điều kiện (条件) | 誘惑に負ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 誘惑に負けいろ |
Ý chí (意向) | 誘惑に負けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 誘惑に負けるな |
誘惑に負ける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 誘惑に負ける
誘惑 ゆうわく
sự quyến rũ; sự lôi cuốn; sự cám dỗ
誘惑する ゆうわく ゆうわくする
dẫn dụ
誘惑的 ゆうわくてき
lôi cuốn, hấp dẫn, quyến rũ
誘惑物 ゆうわくもの ゆうわくぶつ
(một) cò mồi
漆に負ける うるしにまける
để (thì) bị nhiễm độc với sơn mài
負ける まける
thua; thất bại; thất trận
御負けに おまけに
ngoài ra, hơn nữa, vả lại, vả chăng, ngoài... ra
お負けに おまけに
hơn nữa; vả lại; ngoài ra; thêm vào đó; lại còn