語り部
かたりべ「NGỮ BỘ」
☆ Danh từ
Người kể chuyện

語り部 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 語り部
語部 かたりべ
storyteller (chuyên nghiệp); vai trò di truyền (của) người tường thuật trong sân đế quốc sớm
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.
クランプ部品 クランプ部品
phụ kiện kẹp
ハンドプレス部品 ハンドプレス部品
phụ kiện máy ép tay
バイス部品 バイス部品
phụ kiện kẹp cặp
アムハリクご アムハリク語
tiếng Amharic
アイルランドご アイルランド語
tiếng Ai len