語り部
かたりべ「NGỮ BỘ」
☆ Danh từ
Người kể chuyện

語り部 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 語り部
語部 かたりべ
storyteller (chuyên nghiệp); vai trò di truyền (của) người tường thuật trong sân đế quốc sớm
はんがりーご ハンガリー語
tiếng Hung ga ri.
アムハリクご アムハリク語
tiếng Amharic
アラムご アラム語
tiếng Xy-ri
イタリアご イタリア語
tiếng Ý; tiếng Itali
アフリカーンスご アフリカーンス語
tiếng Hà Lan dùng ở Nam Phi.
インドネシアご インドネシア語
tiếng Indonesia
アイルランドご アイルランド語
tiếng Ai len