語学
ごがく「NGỮ HỌC」
☆ Danh từ
Ngôn ngữ học
語学
を
学
びたいと
思
う
人
は
誰
でも
近道
をしたがるものだ
Bất cứ người nào muốn học ngôn ngữ học thì cũng đều có cách học tắt.
語学
の
素質
がある
Có tố chất ngôn ngữ học
私
は
連続
した
語学
の
授業
をとる
Tôi đã liên tiếp tham dự giảng dạy ngôn ngữ học
Ngữ học.
語学
に
秀
でる
Xuất sắc trong ngữ học
語学
としての
英語
を
学
ぶ
Học tiếng Anh như một ngôn ngữ học
語学
の
家庭教師
を
雇
う
Thuê gia sư ngôn ngữ học

Từ đồng nghĩa của 語学
noun