語学的
ごがくてき「NGỮ HỌC ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
Thuộc về ngôn ngữ

語学的 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 語学的
神経言語学的プログラミング しんけーげんごがくてきプログラミング
chương trình ngôn ngữ thần kinh học
言語学的実在論 げんごがくてきじつざいろん
chủ nghĩa hiện thực ngôn ngữ
言語学的観念論 げんごがくてきかんねんろん
khái niệm luận ngôn ngữ
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
アムハリクご アムハリク語
tiếng Amharic
アイルランドご アイルランド語
tiếng Ai len
はんがりーご ハンガリー語
tiếng Hung ga ri.