語幹形成母音
ごかんけいせいぼおん
☆ Danh từ
Nguyên âm tạo thành gốc từ
語幹形成母音
Nguyên âm tạo thành gốc từ

語幹形成母音 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 語幹形成母音
語幹形成 ごかんけいせい
hình thành từ gốc từ
語形成 ごけいせい
sự hình thành ngôn ngữ
語幹 ごかん
gốc từ
母音三角形 ぼいんさんかくけい
tam giác nguyên âm
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
漂母皮形成 ひょうぼかわけいせい
wrinkled hands from being in water, washerwoman's hands
母音 ぼいん ぼおん
mẫu âm.
母語 ぼご
tiếng mẹ đẻ; ngôn ngữ mẹ đẻ