Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
語幹形成 ごかんけいせい
hình thành từ gốc từ
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
成語 せいご
đặt mệnh đề; biểu thức thành ngữ
語幹形成母音 ごかんけいせいぼおん
nguyên âm tạo thành gốc từ
語形 ごけい
(ngôn ngữ) cấu tạo từ
形成 けいせい
sự hình thành
成形 せいけい
đúc
はんがりーご ハンガリー語
tiếng Hung ga ri.