漂母皮形成
ひょうぼかわけいせい
☆ Danh từ
Wrinkled hands from being in water, washerwoman's hands

漂母皮形成 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 漂母皮形成
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
母形 ははがた
tử cung, dạ con, khuôn cối, khuôn dưới, ma trận, chất gian bào
語幹形成母音 ごかんけいせいぼおん
nguyên âm tạo thành gốc từ
バナナのかわ バナナの皮
Vỏ chuối.
形成 けいせい
sự hình thành
成形 せいけい
đúc
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
形態形成 けいたいけいせい
morphogenesis