Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
訓誡 くんかい
sự khiển trách; sự răn bảo; sự cảnh báo
誡告
cảnh báo; nhắc nhở
十誡 じっかい
Cách viết khác : decalogue
遺誡 いかい
chết là những chỉ dẫn
舐め舐め なめなめ
sự liếm đũa, cái liếm đũa
めろめろ めろめろ
Yêu đến mờ cả mắt
めらめら
loé lửa; bùng lên; bật lên.
おめおめ
Mặt dày, không biết xấu hổ