入力誤り
にゅうりょくあやまり「NHẬP LỰC NGỘ」
☆ Danh từ
Lỗi nhập vào

入力誤り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 入力誤り
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
誤挿入 ごそうにゅう あやまそうにゅう
sự lồng vào sai ((của) thiết bị, đơn vị, phần)
入力 にゅうりょく
việc nhập liệu
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
誤り あやまり
lỗi lầm
コマンド入力 コマンドにゅうりょく
nhập lệnh
入力フォーカス にゅうりょくフォーカス
tiêu điểm nhập