誤る
あやまる「NGỘ」
Lầm lỡ
Lầm lỗi
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Nhầm; gây ra lỗi; mắc lỗi; sai lầm
経済
の
運営
を
誤
る
Sai lầm trong việc quản lý kinh tế
計算
を
誤
る
Nhầm lẫn trong việc tính toán (tính nhầm)
(
人
)の
薬
の
分量
を
誤
る
Nhầm liều lượng thuốc cho ai đó

Từ đồng nghĩa của 誤る
verb
Bảng chia động từ của 誤る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 誤る/あやまるる |
Quá khứ (た) | 誤った |
Phủ định (未然) | 誤らない |
Lịch sự (丁寧) | 誤ります |
te (て) | 誤って |
Khả năng (可能) | 誤れる |
Thụ động (受身) | 誤られる |
Sai khiến (使役) | 誤らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 誤られる |
Điều kiện (条件) | 誤れば |
Mệnh lệnh (命令) | 誤れ |
Ý chí (意向) | 誤ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 誤るな |