読み誤る
よみあやまる「ĐỘC NGỘ」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tha động từ
Đọc sai
Hiểu sai; xử lý sai
状況
を
読
み
誤
る
Xử lý sai tình huống
政治情勢
を
読
み
誤
る
Hiểu sai bức tranh chính trị .

Từ đồng nghĩa của 読み誤る
verb
Bảng chia động từ của 読み誤る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 読み誤る/よみあやまるる |
Quá khứ (た) | 読み誤った |
Phủ định (未然) | 読み誤らない |
Lịch sự (丁寧) | 読み誤ります |
te (て) | 読み誤って |
Khả năng (可能) | 読み誤れる |
Thụ động (受身) | 読み誤られる |
Sai khiến (使役) | 読み誤らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 読み誤られる |
Điều kiện (条件) | 読み誤れば |
Mệnh lệnh (命令) | 読み誤れ |
Ý chí (意向) | 読み誤ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 読み誤るな |
読み誤る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 読み誤る
誤読 ごどく
sự nhầm lẫn trong việc dò lại chỉ số/độ số, sự đọc/hiểu/giải thích sai
読み漁る よみあさる
Tìm đọc
読み破る よみやぶる
để đọc xuyên qua (lối đi khó hoặc (quyển) sách dài (lâu) đặc biệt)
読み終る よみおわる
đọc xong, đọc hết
読み切る よみきる
đọc xong, đọc hết
読み取る よみとる
Đọc vị, đọc ẩm, bắt bài
読み耽る よみふける
say mê đọc
読み よみ
sự đọc