Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
投下 とうか
việc thả ,rơi xuống từ nơi cao
ズボンした ズボン下
quần đùi
投薬過誤 とうやくかご
sai lầm trong cấp phát thuốc cho bệnh nhân
aseanとうしちいき ASEAN投資地域
Khu vực Đầu tư ASEAN.
舌下投与 ぜっかとーよ
chỉ định dùng dưới lưỡi
爆弾投下 ばくだんとうか
thả bom.
投下資本 とうかしほん
Vốn đầu tư
空中投下 くうちゅうとうか
sự ném vào không trung