Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 誤治
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
誤 ご あやま
nhầm lẫn
えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー エイズ治療・研究開発センター
Trung tâm Y tế AIDS
誤薬 あやまるやく
Nhầm thuốc. Uống nhầm thuốc
誤文 ごぶん
câu sai ngữ pháp
誤報 ごほう
báo cáo sai; báo cáo nhầm
誤飲 ごいん
nuốt nhầm