誤算
ごさん「NGỘ TOÁN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự tính nhầm; tính sai; tính nhầm
〜に
関
する
誤算
を
証明
する
結果
となる
Trở thành kết quả chứng minh sự sai lầm về ~
悲劇的
な
誤算
の
連続
Liên tục sai lầm một cách thảm hại
罪
のない
誤算
Sai lầm vô tội .

Từ đồng nghĩa của 誤算
noun
Bảng chia động từ của 誤算
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 誤算する/ごさんする |
Quá khứ (た) | 誤算した |
Phủ định (未然) | 誤算しない |
Lịch sự (丁寧) | 誤算します |
te (て) | 誤算して |
Khả năng (可能) | 誤算できる |
Thụ động (受身) | 誤算される |
Sai khiến (使役) | 誤算させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 誤算すられる |
Điều kiện (条件) | 誤算すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 誤算しろ |
Ý chí (意向) | 誤算しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 誤算するな |
誤算 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 誤算
誤算する ごさんする
vụng tính.
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
しさんいんぼいす〔おくりじょう) 試算インボイス〔送り状)
hóa đơn hình thức.
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.
誤 ご あやま
nhầm lẫn
算 さん
bói toán gậy
誤薬 あやまるやく
Nhầm thuốc. Uống nhầm thuốc
誤文 ごぶん
câu sai ngữ pháp