Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
誤算 ごさん
sự tính nhầm; tính sai; tính nhầm
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
誤解する ごかい ごかいする
hiểu lầm; hiểu sai
誤る あやまる
lầm lỡ
概算する がいさんする
phỏng
清算する せいさんする
kiểm kê
決算する けっさんする
kết toán
加算する かさんする
cộng; thêm vào