誤解を招く
ごかいをまねく
Gây nhầm lẫn
〜に
対
して
誤解
を
招
くような
コメント
をする
Bình phẩm gây nhầm lẫn đối với ~.
~
誤解
を
招
く
結論
を
除外
する
Ngoại trừ kết luận gây nhầm lẫn
〜に
関
して
人
の
誤解
を
招
くような
コメント
をする
Phê bình gây nhầm lẫn của ai về .
