誤解を解く
ごかいをとく
☆ Cụm từ
Xóa bỏ sự hiểu lầm
誤解
を
解
くために、
私
は
彼女
に
誰
と
会
いどこに
行
って
何
をしたかを
詳
しく
説明
した。
Để xóa bỏ sự hiểu lầm giữa chúng tôi, tôi đã giải thích cặn kẽ cho cô ấy biết mình đã gặp ai, đi đâu, làm gì. .
