Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
災いを招く わざわいをまねく
mang tai họa cho chính mình
災難 さいなん
khốn khổ
こくふくする(こんなんを) 克服する(困難を)
vượt.
誤解を招く ごかいをまねく
Gây nhầm lẫn
招く まねく
mời; rủ.
災難に合う さいなんにあう
mắc nạn.
災難に遭う さいなんにあう
gặp rủi ro
手招く てまねく
vẫy tay ra hiệu, gật đầu ra hiệu