プログラム保守説明書
プログラムほしゅせつめいしょ
☆ Danh từ
Cẩm nang bảo dưỡng chương trình

プログラム保守説明書 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới プログラム保守説明書
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
プログラム保守マニュアル プログラムほしゅマニュアル
cẩm nang bảo dưỡng chương trình
説明書 せつめいしょ
bản hướng dẫn
せんめいみしょう(つみに)ほけんしょうけん 鮮明未詳(積荷)保険証券
đơn bảo hiểm bao.
取扱説明書 とりあつかいせつめいしょ
sách hướng dẫn sử dụng
保守 ほしゅ
bảo thủ
保険証明書 ほけんしょうめいしょ
giấy chứng nhận bảo hiểm.
説明 せつめい
sự thuyết minh; sự giải thích.