説経節
せっきょうぶし「THUYẾT KINH TIẾT」
☆ Danh từ
Các khúc hát như ca dao, kinh thư được đệm đàn samisen

説経節 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 説経節
説経 せっきょう
(tín đồ phật giáo) thuyết giảng về sutras
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
神経節 しんけいせつ しんけいぶし
hạch
節状神経節 ふしじょうしんけいせつ
hạch thần kinh
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
神経節神経腫 しんけいせつしんけいしゅ
u hạch thần kinh
膝神経節 ひざしんけいせつ
hạch gối
脳神経節 のうしんけいせつ
hạch sọ (hạch phía sau đầu hoặc đường tiêu hóa của động vật không xương sống)