誤読
ごどく「NGỘ ĐỘC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự nhầm lẫn trong việc dò lại chỉ số/độ số, sự đọc/hiểu/giải thích sai

Bảng chia động từ của 誤読
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 誤読する/ごどくする |
Quá khứ (た) | 誤読した |
Phủ định (未然) | 誤読しない |
Lịch sự (丁寧) | 誤読します |
te (て) | 誤読して |
Khả năng (可能) | 誤読できる |
Thụ động (受身) | 誤読される |
Sai khiến (使役) | 誤読させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 誤読すられる |
Điều kiện (条件) | 誤読すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 誤読しろ |
Ý chí (意向) | 誤読しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 誤読するな |