Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
読み込み よみこみ
đọc
書込み許可リング かきこみきょかリング
(IT) vòng bảo vệ; vòng cho phép ghi
書き込み許可 かきこみきょか
quyền ghi
再読み込み さいよみこみ
sự tải lại
読み込む よみこむ
(IT) quét (scan), đọc, tải
込み込み こみこみ
tất tần tật là, tổng cả là
読み よみ
sự đọc
持ち込み可 もちこ みか
Được phép mang vào, mang theo (dùng để nói về việc mang tài liệu vào phòng thi)