持ち込み可
もちこ みか
Được phép mang vào, mang theo (dùng để nói về việc mang tài liệu vào phòng thi)
持ち込み可 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 持ち込み可
持ち込み もちこみ
Mang theo, mang vào; mang đồ ăn vào trong quán
持込み もちこみ
mang đi, mang theo (thức ăn và đồ uống)
機内持ち込み きないもちこみ
việc mang đồ lên máy bay
持ち込み褥瘡 もちこみじょくそう
loét điểm tỳ
おうしゅうじぞくかのうなえねるぎーさんぎょうきょうかい 欧州持続可能なエネルギー産業協会
Hiệp hội các doanh nghiệp năng lượng vì một Châu Âu bền vững.
持ち込む もちこむ
đưa vào
持込許可証他 じこみきょかしょうほか
Giấy phép mang vào (vật liệu, thiết bị) và các giấy tờ liên quan.
読み込み許可 よみこみきょか
quyền đọc