読み進む
よみすすむ「ĐỘC TIẾN」
☆ Động từ nhóm 1 -mu
Để tiếp tục đọc

Bảng chia động từ của 読み進む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 読み進む/よみすすむむ |
Quá khứ (た) | 読み進んだ |
Phủ định (未然) | 読み進まない |
Lịch sự (丁寧) | 読み進みます |
te (て) | 読み進んで |
Khả năng (可能) | 読み進める |
Thụ động (受身) | 読み進まれる |
Sai khiến (使役) | 読み進ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 読み進む |
Điều kiện (条件) | 読み進めば |
Mệnh lệnh (命令) | 読み進め |
Ý chí (意向) | 読み進もう |
Cấm chỉ(禁止) | 読み進むな |
読み進む được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 読み進む
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
読み込む よみこむ
(IT) quét (scan), đọc, tải
読む よむ
đọc
進む すすむ
tiến lên; tiến triển; tiến bộ
読み よみ
sự đọc
進み すすみ
tiến triển
よみとりせんようcd 読取専用CD
CD-ROM; đĩa nén chỉ đọc.
盗み読み ぬすみよみ
sự đọc trộm; sự đọc lén.