読取り書込みヘッド
よみとりかきこみヘッド
☆ Danh từ
Đầu đọc-ghi

読取り書込みヘッド được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 読取り書込みヘッド
読取りヘッド よみとりヘッド
đầu đọc
書込みヘッド かきこみヘッド
đầu ghi
読取り書込みスロット よみとりかきこみスロット
khe đọc-ghi
よみとりせんようcd 読取専用CD
CD-ROM; đĩa nén chỉ đọc.
先行読取りヘッド せんこうよみとりヘッド
đầu đọc trước
読取り書込み開口部 よみとりかきこみかいこうぶ
khe đọc-ghi
読取り書込みサイクル時間 よみとりかきこみサイクルじかん
chu kỳ đọc ghi
きおくほじどうさのひつようなずいじかきこみよみだしめもりー 記憶保持動作の必要な随時書き込み読み出しメモリー
Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên năng động.