口唇
こうしん「KHẨU THẦN」
Môi
口唇
の
小
さな
病変
Sự thay đổi nhỏ về bệnh lý của môi
口唇癌成長
Sự phát triển của ung thư môi
口唇癌関連抗原
Kháng nguyên liên quan đến ung thư môi
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Môi; mép; miệng
口唇
の
小
さな
病変
Sự thay đổi nhỏ về bệnh lý của môi
口唇癌成長
Sự phát triển của ung thư môi
口唇癌関連抗原
Kháng nguyên liên quan đến ung thư môi

口唇 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 口唇
口唇ヘルペス こうしんヘルペス
<span style="background-color: rgb(249, 249, 249);">Bệnh giời leo ở miệng&nbsp;</span>
口唇裂 こうしんれつ
tật sứt môi
口唇期 こうしんき
pha miệng ((của) sự phát triển)
口唇疾患 こーしんしっかん
bệnh về môi
口唇腫瘍 こーしんしゅよー
khối u môi
口唇性格 こうしんせいかく
oral character (in psychoanalysis)
唇 くちびる
môi
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng