Các từ liên quan tới 読売テレビ制作日曜夜7時台枠のアニメ
テレビ台 テレビだい
kệ đỡ, giá đỡ ti vi
きおくほじどうさのひつようなずいじかきこみよみだしめもりー 記憶保持動作の必要な随時書き込み読み出しメモリー
Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên năng động.
7日 なのか
Ngày bảy, mồng bảy
日曜 にちよう
Chủ Nhật; ngày Chủ Nhật.
曜日 ようび
ngày trong tuần.
日曜日 にちようび
Chủ Nhật; ngày Chủ Nhật
血の日曜日 ちのにちようび
ngày Chủ nhật đẫm máu (cuộc biểu tình ở Nga)
深夜テレビ しんやテレビ
chương trình TV đêm muộn