Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
読売 よみうり
yomiuri (tờ báo)
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
あかでみーしょう アカデミー賞
giải thưởng Oscar; giải Oscar
アカデミーしょう アカデミー賞
Giải Nobel
ノーベルしょう ノーベル賞
giải Nô-ben.
造作 ぞうさ ぞうさく
phiền toái; rách việc; tốn công sức; khó khăn
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ