Các từ liên quan tới 読売理工医療福祉専門学校
よみとりせんようcd 読取専用CD
CD-ROM; đĩa nén chỉ đọc.
専門学校 せんもんがっこう
trường nghề
福祉心理学 ふくししんりがく
tâm lý học phúc lợi
専門医 せんもんい
chuyên gia y học; bác sĩ chuyên môn
工業高等専門学校 こうぎょうこうとうせんもんがっこう
trường cao đẳng công nghiệp
理学療法(専門業務) りがくりょーほー(せんもんぎょーむ)
liệu pháp vật lý trị liệu
高等専門学校 こうとうせんもんがっこう
trường chuyên nghiệp kỹ thuật
歯内療法専門医 しないりょうほうせんもんい はないりょうほうせんもんい
endodontist; chuyên gia gốc - kênh đào