読書三昧
どくしょざんまい どくしょさんまい「ĐỘC THƯ TAM MUỘI」
☆ Danh từ
Sự đọc sách miệt mài, sự đọc sách say sưa

読書三昧 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 読書三昧
三昧 さんまい ざんまい
samadhi (trạng thái tập trung cao độ đạt được nhờ thiền định)
読書三余 どくしょさんよ
Ba thời điểm thích hợp để đọc: mùa đông, đêm và mưa
読書三到 どくしょさんとう
bộ quy tắc dùng trí, miệng và mắt để hiểu trọn vẹn một cuốn sách
三昧耶 さんまや さまや さんまいや
meeting, coming together
読書 どくしょ とくしょ
đọc sách
三昧耶戒 さんまやかい
giới luật ban cho một người trước khi được thánh hiến (trong phật giáo bí truyền)
遊蕩三昧 ゆうとうざんまい
mải mê với những thú vui tự mãn, thả mình vào sự trụy lạc và ăn chơi trác táng
三昧耶形 さんまやぎょう さまやぎょう
một tập hợp các giới nguyện hoặc giới luật được ban cho các đồng tu