Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
譜を読む ふをよむ
Đọc nốt nhạc(
楽譜を読む がくふをよむ
đọc bài nhạc
譜 ふ
(tấm (tờ,lá)) âm nhạc;(âm nhạc) ghi chú;(âm nhạc) ghi điểm
よみとりせんようcd 読取専用CD
CD-ROM; đĩa nén chỉ đọc.
譜本 ふほん
sách âm nhạc truyền thống Nhật Bản
家譜 かふ いえふ
gia phả; phả hệ; phả hệ học
記譜 きふ
việc viết âm nhạc ghi điểm
牌譜 はいふ パイふ
bảng điểm