Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
譜を読む ふをよむ
Đọc nốt nhạc(
読譜 どくふ
nhạc phổ
楽譜 がくふ
bảng tổng phổ; bản nhạc
楽譜台 がくふだい
âm nhạc đứng
腹を読む はらをよみ
Đi guốc trong bụng, đọc vị, đoán...
本を読む ほんをよむ
đọc sách
経を読む けいをよむ
đọc kinh
鯖を読む さばをよむ
thao tác những hình tới một có lợi thế