Các từ liên quan tới 誰がために鐘は鳴る (アルバム)
誰が為に たがために だれがために
cho người mà
an-bum ca nhạc; an-bum
Album.
鳴りはためく なりはためく
đổ chuông , gầm
bản in đúc, sự chế tạo bản in đúc; sự in bằng bản in đúc, mẫu sẵn, mẫu rập khuôn, ấn tượng sâu sắc, ấn tượng bất di bất dịch, đúc bản để in, in bằng bản in đúc, lặp lại như đúc, rập khuôn; công thức hoá
cái vòng, cái vành, cái đai (bằng thép, gỗ... ở các thùng ống...), vòng váy, vòng cung, vòng dán giấy, nhẫn, đóng đai, bao quanh như một vành đai, tiếng kêu "húp, húp, tiếng ho, kêu "húp, ho
ソロアルバム ソロ・アルバム
solo album
ウェブアルバム ウェブ・アルバム
web album