かたにはめる
Bản in đúc, sự chế tạo bản in đúc; sự in bằng bản in đúc, mẫu sẵn, mẫu rập khuôn, ấn tượng sâu sắc, ấn tượng bất di bất dịch, đúc bản để in, in bằng bản in đúc, lặp lại như đúc, rập khuôn; công thức hoá
Trung đoàn, đoàn, lũ, bầy, tổ chức thành trung đoàn, tổ chức thành từng đoàn

かたにはめる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かたにはめる
かたにはめる
bản in đúc, sự chế tạo bản in đúc
型に嵌める
かたにはめる
tạo khung, tạo mẫu, lập mô hình
Các từ liên quan tới かたにはめる
xa, xa xôi, xa xăm, cry, nhiều, as, away, near, rộng khắp, khắp mọi nơi, không khi nào tôi..., không đời nào tôi..., không chút nào, go, xa bao nhiêu; tới chừng mức nào, tới một chừng mức mà; dù tới một chừng mức nào, tới một mức độ như vậy, xa đến như vậy, cho đến đây, cho đến bây giờ, nơi xa; khoảng xa, số lượng nhiều
phấp phới.
肉の目方を量る にくのめかたをはかる
cân riêng phần thịt không thôi
目に入る めにはいる
đi vào tầm nhìn; lọt vào tầm mắt
型に嵌まる かたにはまる
theo khuôn khổ, dập khuôn
目にかかる めにかかる
nhìn thấy, gặp
"jewel in dunghill"
thay cho, thế cho, đại diện cho, ủng hộ, về phe, về phía, để, với mục đích là, để lấy, để được, đến, đi đến, cho, vì, bởi vì, mặc dù, đối với, về phần, so với, theo tỷ lệ, trong, được, thương thay cho nó, phải bị trừng phạt, gần đất xa trời, thẹn quá, trong chừng mực mà tôi biết, đúng như, hệt như, certain, life, không đời nào, once, nothing, đẹp không tả được, nếu không có sự giúp đỡ của anh tôi không thể làm xong việc đó được, để làm gì?, tại vì