Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 誰が何と言っても
何と言っても なんといっても
Dù nói gì đi nữa
誰何 すいか
thách thức (một người không biết); hỏi những một người sự nhận biết
と言っても といっても
mặc dù nói là vậy nhưng, nói là thế nhưng mà
何とも なんとも なにとも
không...một chút nào
何としても なんとしても
không có vấn đề gì, bằng mọi cách cần thiết, bằng mọi giá
何と言う なんという
(từ nghi vấn) gọi là gì (từ cảm thán) ôi, thật là
誰って だれだって
Ai cũng vậy thôi
誰も だれも
ai cũng; dù là ai cũng