誰何
すいか
「THÙY HÀ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Thách thức (một người không biết); hỏi những một người sự nhận biết

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 誰何
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 誰何する/すいかする |
Quá khứ (た) | 誰何した |
Phủ định (未然) | 誰何しない |
Lịch sự (丁寧) | 誰何します |
te (て) | 誰何して |
Khả năng (可能) | 誰何できる |
Thụ động (受身) | 誰何される |
Sai khiến (使役) | 誰何させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 誰何すられる |
Điều kiện (条件) | 誰何すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 誰何しろ |
Ý chí (意向) | 誰何しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 誰何するな |