Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ガ行 ガぎょう ガくだり
sự phân loại cho động từ tiếng nhật với từ điển hình thành sự kết thúc bên trong gu
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
誰が為に たがために だれがために
cho người mà
ガ目 ガもく がもく
bộ Cánh vẩy (là một bộ côn trùng gồm bướm và ngài)
誰誰 だれだれ
Ai? Ai?
誰 だれ たれ た
ai
どこの誰 どこのだれ
người nào
その為 そのため
do đó; vì thế; vì lí do đó