輸入課徴金 ゆにゅうかちょうきん
một phần chất thêm trên (về) những nhập khẩu
課徴金減免制度 かちょうきんげんめんせいど
hệ thống miễn giảm phụ phí
追徴課税 ついちょうかぜい
thuế bổ sung
追徴金 ついちょうきん
tiền thu bổ sung (ngân quĩ); sự đánh thuế bổ sung
課金レコード かきんレコード
bản ghi hóa đơn
課金率 かきんりつ
-tỷ lệ thanh toán