課業
かぎょう「KHÓA NGHIỆP」
☆ Danh từ
Bài học
課業賞与
Ích lợi của bài học
課業研究
Nghiên cứu bài học
課業
を
割
り
当
てる
Phân chia bài học
Từ đồng nghĩa của 課業
noun
課業 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 課業
業務課 ぎょうむか
bộ phận kinh doanh
業務課長 ぎょうむかちょう
trưởng phòng kinh doanh
課外授業 かがいじゅぎょう
giờ học ngoại khóa
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
パートタイムじゅうぎょういん パートタイム従業員
người làm thêm.