Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 課長バカ一代
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
課長代理 かちょうだいり
đại diện trưởng phòng
課長 かちょう
khoa trưởng
鬼課長 おにかちょう
người quản lý không thông cảm, trưởng bộ phận với trái tim sắt đá
バカ食い バカぐい バカくい
binge eating
第一課 だいいっか
bài thứ nhất.
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
バカ女 ばかおんな バカおんな ばかじょ バカじょ
stupid girl, stupid woman