Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
課長 かちょう
khoa trưởng
耕作 こうさく
canh tác
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
鬼課長 おにかちょう
người quản lý không thông cảm, trưởng bộ phận với trái tim sắt đá
耕作者 こうさくしゃ
Người trồng trọt; người canh tác.
耕作地 こうさくち
đất trồng trọt; đất canh tác.