Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 調一
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.
一本調子 いっぽんぢょうし いっぽんちょうし
(giọng đọc, hát) đều đều; nhàm chán, đơn điệu
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.