Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
調剤 ちょうざい
bào chế
薬剤師 やくざいし
dược sĩ.
調教師 ちょうきょうし
người dạy thú.
調理師 ちょうりし
Đầu bếp.
調馬師 ちょうばし
người dạy ngựa.
調律師 ちょうりつし
nút điều chỉnh máy thu hình pianô