調剤する
ちょうざいする「ĐIỀU TỄ」
Bốc thuốc
Cắt thuốc
Hốt thuốc
Làm thuốc
Pha
Sao chế.

調剤し được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 調剤し
調剤する
ちょうざいする
bốc thuốc
調剤し
ちょうざいし
bào chế sư.
Các từ liên quan tới 調剤し
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
調剤 ちょうざい
bào chế
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
調合剤 ちょうごうざい
thuốc phối trộn.
調湿剤 ちょうしつざい
chất làm khô, chất hút ẩm
調剤師 ちょうざいし
Dược sĩ.
調剤台 ちょうざいだい
bàn pha chế