調号
ちょうごう「ĐIỀU HÀO」
☆ Danh từ
(âm nhạc) khóa chữ ký

調号 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 調号
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
声調記号 せいちょうきごう
Dấu(trong tiếng Việt)
パルス符号変調 パルスふごうへんちょう
điều chế xung mã
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.
号 ごう
thứ; số
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
番号記号 ばんごうきごう
số ký tên